- Tên khoa học:
+) Cây phan tả diệp lá ngắn: Cassia angustifolia Vahl.
+) Cây phan tả diệp lá nhọn: Cassia Acutifolia
- Mô tả:
+) Phan tả diệp lá ngắn (có nguồn gốc từ Ấn Độ): Lá có hình bầu dục, hơi cong, mũi lá ngắn hoặc lồi ra. Lá thường không đối xứng, mỗi cành có khoảng 5-8 đôi lá chét, lá dài khoảng 3-5 cm.
+) Phan tả diệp lá nhọn (có nguồn gốc từ Ai Cập): Lá cây mọc so le, lá kép, lá trứng hoặc hình mác, chiều dài từ 2-4 cm, mũi lá nhọn ở đỉnh. Lá có màu xanh nhạt, màu xanh xám. Bề mặt lá có một lớp lông mịn và dễ rơi ra khi chạm vào.
- Tính vị, quy kinh: Cam, khổ, hàn. Quy vào kinh đại trường.
- Công năng, chủ trị: Nhuận trường, tán ứ. Chủ trị: Trị thức ăn đình trệ lâu ngày, cam tích, táo bón, thủy thũng.
- Cách dùng, liều lượng: Tùy vào mục đích sử dụng mà liều lượng cũng khác nhau:
+) Dùng để nhuận tràng: 1,5 - 3 g
+) Dùng để tẩy xổ: 5 - 10 g
Dược liệu Phan tả diệp được sử dụng dưới dạng hãm với nước sôi để uống.
- Kiêng kỵ: Tỳ vị hàn, đại tiện lỏng không dùng. Phụ nữ có thai không dùng.
Cam Kết Chất Lượng Từ ANVY GROUP
Nguồn giống
Lựa chọn giống cây đúng chủng loại, đúng loài đảm bảo hàm lượng dược chất tối đa.
Vùng canh tác
Đất đai - khí hậu - độ cao: vùng nuôi trồng giúp cây giống phát triển tốt.
Thu hoạch
Kỹ thuật thu hái đúng cách giúp bảo vệ cấu trúc và hàm lượng dược chất của cây.
Chế biến - Gia công
Áp dụng công nghệ EECV từ Cộng Hòa Liên Bang Đức, chiết suất hàm lượng các hoạt chất từ thảo dược đến 90%.
Bảo quản
Mỗi loại thảo dược được bảo quản trong điều kiện phù hợp (độ ẩm, nhiệt độ) có thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình phân hủy dược chất.
Hàm lượng kim loại nặng
Quy trình phân tích nghiêm ngặt, chính xác của Anvy đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn của WHO và FDA.