- Tên khoa học: Radix Saposhnikoviae divaricatae
- Mô tả:
Rễ có hình nón hay hình trụ dài, dần thắt nhỏ lại về phía dưới, hơi ngoằn ngoèo, dài 15 cm đến 30 cm, đường kính 0,5 cm đến 2 cm. Mặt ngoài màu nâu xám, sần sùi với những vân ngang, lớp vỏ ngoài thường bong tróc ra, nhiều nốt bì khổng trắng và những u lồi do vết rễ con để lại. Phần đầu rễ mang nhiều vân lồi hình vòng cung, đôi khi là những túm gốc cuống lá dạng sợi có màu nâu, dài 2 cm đến 3 cm. Thể chất nhẹ, dễ gãy, vết gãy không đều, vỏ ngoài màu nâu và có vết nứt, lõi màu vàng nhạt. Mùi thơm, vị đặc trưng, hơi ngọt.
Dược liệu sau khi đã thái lát: Các lát hình tròn hoặc hình elip. Bên ngoài màu nâu xám có các nếp nhăn dọc, sần sùi, đôi khi có các u lồi ngang kéo dài giống các lỗ vỏ, các lát đầu rễ có mang các gốc cuống lá dạng sợi. Mặt cắt màu nâu nhạt và phần vỏ bị nứt, khe nứt màu vàng nhạt, phần gỗ có các tia xuyên tâm. Mùi thơm, vị hơi ngọt.
- Tính vị, quy kinh: Tân, cam, ôn. Vào kinh can, phế, vị, bàng quang.
- Công năng, chủ trị: Giải biểu trừ phong hàn, trừ phong thấp, trừ co thắt. Chủ trị: Đau đầu do hàn, mày đay, phong thấp tê đau, uốn ván.
- Cách dùng, liều lượng: Ngày dùng từ 5 g đến 12 g, thường phối hợp trong các bài thuốc.
Cam Kết Chất Lượng Từ ANVY GROUP
Nguồn giống
Lựa chọn giống cây đúng chủng loại, đúng loài đảm bảo hàm lượng dược chất tối đa.
Vùng canh tác
Đất đai - khí hậu - độ cao: vùng nuôi trồng giúp cây giống phát triển tốt.
Thu hoạch
Kỹ thuật thu hái đúng cách giúp bảo vệ cấu trúc và hàm lượng dược chất của cây.
Chế biến - Gia công
Áp dụng công nghệ EECV từ Cộng Hòa Liên Bang Đức, chiết suất hàm lượng các hoạt chất từ thảo dược đến 90%.
Bảo quản
Mỗi loại thảo dược được bảo quản trong điều kiện phù hợp (độ ẩm, nhiệt độ) có thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình phân hủy dược chất.
Hàm lượng kim loại nặng
Quy trình phân tích nghiêm ngặt, chính xác của Anvy đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn của WHO và FDA.