- Tên khoa học: Radix Dipsaci
- Mô tả: Rễ hình trụ, hơi cong queo, đầu trên to, đầu dưới thuôn nhỏ dần, dài 8 cm đến 20 cm, đường kính 0,4 cm đến 1 cm. Mặt ngoài màu nâu nhạt đến nâu xám, có nhiều nếp nhăn và rãnh dọc, có nhiều lỗ bi nằm ngang và những đoạn rễ con còn sót lại. Dễ bẻ gãy, mặt bẻ lởm chởm. Mặt cắt ngang có tuýp bần mỏng, tầng sinh libe-gỗ màu nâu, bó libe-gỗ màu nâu nhạt, sắp xếp thành tia tỏa ra.
Tục đoạn thái lát: Các lát mỏng hình tròn hoặc hình bầu dục. Bên ngoài màu nâu xám, nhiều nếp nhăn dọc. Trên bề mặt lát: phần vỏ có màu lục sẫm hoặc màu nâu, gỗ có màu vàng xám hoặc nâu vàng, các bó mạch xếp thành đường xuyên tâm, tầng phát sinh thành vòng màu sẫm. Mùi nhẹ, vị đắng hơi ngọt và se.
- Tính vị, quy kinh: Khổ, cam, tân, vi ôn. Quy vào kinh can, thận.
- Công năng, chủ trị: Bổ can thận, cường cân cốt, liền xương, an thai. Chủ trị: Thắt lưng và đầu gối đau yếu, di tinh, động thai, rong kinh, băng huyết, đới hạ, sang chấn, gãy xương, đứt gân. Tửu Tục đoạn thường dùng cho người phong thấp, sang chấn. Diêm Tục đoạn thường dùng cho người đau yếu thắt lưng và đầu gối.
- Cách dùng, liều lượng: Ngày dùng từ 9 g đến 15 g, phối hợp với các vị thuốc khác.
- Kiêng kỵ: Không dùng cho người âm hư hỏa vượng.
Cam Kết Chất Lượng Từ ANVY GROUP
Nguồn giống
Lựa chọn giống cây đúng chủng loại, đúng loài đảm bảo hàm lượng dược chất tối đa.
Vùng canh tác
Đất đai - khí hậu - độ cao: vùng nuôi trồng giúp cây giống phát triển tốt.
Thu hoạch
Kỹ thuật thu hái đúng cách giúp bảo vệ cấu trúc và hàm lượng dược chất của cây.
Chế biến - Gia công
Áp dụng công nghệ EECV từ Cộng Hòa Liên Bang Đức, chiết suất hàm lượng các hoạt chất từ thảo dược đến 90%.
Bảo quản
Mỗi loại thảo dược được bảo quản trong điều kiện phù hợp (độ ẩm, nhiệt độ) có thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình phân hủy dược chất.
Hàm lượng kim loại nặng
Quy trình phân tích nghiêm ngặt, chính xác của Anvy đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn của WHO và FDA.